EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
veinlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
veinlet
veinlet /'veinlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ
gân nhỏ (của lá cây)
← Xem thêm từ veinless
Xem thêm từ veinous →
Từ vựng liên quan
in
inlet
let
v
vein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…