EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venally
venally
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem venal
← Xem thêm từ venality
Xem thêm từ venatic →
Từ vựng liên quan
all
ally
en
v
vena
venal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…