EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venatic
venatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc người đi săn, để săn bắn
← Xem thêm từ venally
Xem thêm từ venatical →
Từ vựng liên quan
at
en
ic
ti
tic
v
vena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…