EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venation
venation /vi:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ)
← Xem thêm từ venatical
Xem thêm từ venational →
Từ vựng liên quan
at
en
enation
ion
nation
on
ti
v
vena
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…