ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vendible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vendible


vendible /'vendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bán được (hàng hoá)
  (như) venal

danh từ


  hàng có thể bán được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…