EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venerably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venerably
venerably
Phát âm
Ý nghĩa
xem venerable
← Xem thêm từ venerableness
Xem thêm từ venerate →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
en
er
era
ra
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…