EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venerer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venerer
venerer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi săn
← Xem thêm từ venereology
Xem thêm từ venerian →
Từ vựng liên quan
en
er
ere
re
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…