ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venereology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venereology


venereology

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  khoa nghiên cứu y học về các bệnh lây qua đường tình dục; khoa hoa liễu

Các câu ví dụ:

1. The National Hospital of Dermatology and venereology, where some of the boys are being treated in Hanoi, said it had treated 59 children with genital warts in the past two months, some of whom were from the capital.


Xem tất cả câu ví dụ về venereology

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…