EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ventricous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ventricous
ventricous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem ventricose
← Xem thêm từ ventricosity
Xem thêm từ ventricular →
Từ vựng liên quan
co
en
ent
ic
nt
ou
ri
tri
us
v
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…