ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ventriloquism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ventriloquism


ventriloquism /ven'triləkwizm/ (ventriloquy) /ven'triləkwi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…