ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venturous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venturous


venturous /əd'ventʃərəs/ (venturous) /'ventʃərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm
  liều lĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…