EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verbosely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verbosely
verbosely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
← Xem thêm từ verbose
Xem thêm từ verboseness →
Từ vựng liên quan
bo
bos
el
er
os
se
v
verb
verbose
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…