ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verdancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verdancy


verdancy /'və:dənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu lục, màu lá cây
  cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)
  (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm
the verdancy of youth → sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…