ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verdant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verdant


verdant /'və:dənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xanh lá cây, xanh tươi
  phủ đầy cỏ xanh
  (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

Các câu ví dụ:

1. Despite facing steeper slopes, the latter part of our trek was energised as we passed through the verdant Ta Nang hills, one of the most photogenic views of the route.


Xem tất cả câu ví dụ về verdant /'və:dənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…