EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verecund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verecund
verecund
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn
← Xem thêm từ verdurousness
Xem thêm từ verge →
Từ vựng liên quan
ec
ECU
ecu
er
ere
re
rec
un
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…