ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verifier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verifier


verifier /'verifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thẩm tra
  người xác minh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…