ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vernal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vernal


vernal /'və:nl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân
vernal flowers → hoa xuân
the vernal migration of birds → sự di trú mùa xuân của chim
  (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…