EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vernicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vernicle
vernicle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách vẽ đầu Chúa trùm khăn
← Xem thêm từ vernation
Xem thêm từ vernier →
Từ vựng liên quan
er
ic
ni
rn
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…