EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vernation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vernation
vernation /və:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi
← Xem thêm từ vernally
Xem thêm từ vernicle →
Từ vựng liên quan
at
er
ion
nation
on
rn
rna
ti
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…