EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vernally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vernally
vernally
Phát âm
Ý nghĩa
xem vernal
← Xem thêm từ vernalized
Xem thêm từ vernation →
Từ vựng liên quan
all
ally
er
rn
rna
v
vernal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…