ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ versifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng versifying


versify /'və:sifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chuyển thành thơ
  viết bằng thơ
to versify a story → viết một chuyện bằng thơ

nội động từ


  làm thơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…