ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vertebral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vertebral


vertebral /'və:tibrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đốt xương sống
the vertebral column → cột sống
vertebral canal → ống tuỷ sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…