ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verticil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verticil


verticil /'və:tisil/ (verticel) /'və:tisəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) vòng lá
  cụm hoa mọc vòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…