ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vertices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vertices


vertices /'və:teks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vertices
  đỉnh, chỏm, chóp, ngọn
the vertex of an angle → đỉnh của một góc
  (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm
  (giải phẫu) đỉnh đầu
  (thiên văn học) thiên đỉnh

@vertices
  các đỉnh
  adjacent v. các đỉnh kề
  neighbouring v. các đỉnh lân cận
  opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…