EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verticel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verticel
verticel /'və:tisil/ (verticel) /'və:tisəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) vòng lá
cụm hoa mọc vòng
← Xem thêm từ verticals
Xem thêm từ vertices →
Từ vựng liên quan
ce
el
er
ic
ice
ti
tic
v
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…