ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vertiginous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vertiginous


vertiginous /və:'tidʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quay tròn, xoay tròn
a vertiginous motion → chuyển động xoay tròn
  làm cho chóng mặt
a vertiginous height → chỗ cao quá làm chóng mặt
to grow vertiginous → chóng mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…