EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vesical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vesical
vesical /'vesikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bóng đái
vesical calculus
→ sỏi bóng đái
← Xem thêm từ vesicae
Xem thêm từ vesicant →
Từ vựng liên quan
cal
ic
si
SIC
sic
v
vesica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…