ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vesicant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vesicant


vesicant /'vesikənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) làm giộp da

danh từ


  hơi độc làm giộp da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…