ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vestries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vestries


vestry /'vestri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng thay quần áo (ở nhà thờ)
  nhà họp (ở nhà thờ)
  tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ
  phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…