EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vesturing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vesturing
vesture /'vestʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) áo; áo quần, y phục
lớp bọc, vỏ bọc
ngoại động từ
(thơ ca) mặc quần áo cho (ai)
← Xem thêm từ vestures
Xem thêm từ vet →
Từ vựng liên quan
est
in
ri
ring
st
v
vest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…