EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vetch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vetch
vetch /vetʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) đậu tằm
← Xem thêm từ vet
Xem thêm từ veteran →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
v
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…