EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
veteran car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
veteran car
veteran car
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905)
← Xem thêm từ veteran
Xem thêm từ veterans →
Từ vựng liên quan
an
car
er
era
ra
ran
tera
v
vet
veteran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…