ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veteran car

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veteran car


veteran car

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…