ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Viability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Viability


Viability

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Khả năng thành tựu, tính khả thi.

Các câu ví dụ:

1. Turnbull said it was "the largest investment ever - to protect the reef, ensure its Viability and the 64,000 reef-based jobs.


Xem tất cả câu ví dụ về Viability

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…