ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viability


viability /,vaiə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)
  khả năng nảy mầm được (hạt giống)
  khả năng thành tựu được (kế hoạch)
  khả năng đứng vững (chính phủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…