ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vibes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vibes


vibes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ, pl
  <thgt> đàn tăng rung
  <thgt> sự rung cảm

Các câu ví dụ:

1. Dress code: Halloween vibes Surcharge: ⇝ VND200,000 ($8.


Xem tất cả câu ví dụ về vibes

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…