ex. Game, Music, Video, Photography

Dress code: Halloween Vibes Surcharge: ⇝ VND200,000 ($8.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ halloween. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dress code: halloween Vibes Surcharge: ⇝ VND200,000 ($8.

Nghĩa của câu:

halloween


Ý nghĩa

@halloween
* danh từ
- (Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày 31 tháng 10; đêm trước ngày lễ các Thánh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…