EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viburnum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viburnum
viburnum /vai'bə:nəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu
← Xem thêm từ vibroscope
Xem thêm từ viburnums →
Từ vựng liên quan
bur
burn
nu
rn
um
urn
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…