ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vibroscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vibroscope


vibroscope /'vaibrəskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…