EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicarages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicarages
vicarage /'vikəridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoa lợi của cha sở
toà cha sở (nơi cha sở ở)
← Xem thêm từ vicarage
Xem thêm từ vicaress →
Từ vựng liên quan
age
ages
car
ic
ra
rag
rage
rages
v
vic
vicar
vicarage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…