EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicaress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicaress
vicaress
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vợ linh mục
bà xơ thủ quỹ
bà giúp việc nữ tu viện trưởng
← Xem thêm từ vicarages
Xem thêm từ vicarial →
Từ vựng liên quan
are
car
care
cares
caress
ic
re
res
ss
v
vic
vicar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…