vicarious /vai'keəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đại biểu, được uỷ nhiệm
vicarious authority → quyền đại biểu
chịu thay cho
vicarious punishment → sự trừng phạt chịu thay cho người khác
làm thay người khác vì người khác
vicarious work → công việc làm thay cho người khác
(y học) thay thế (phép điều trị)