ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vicarious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vicarious


vicarious /vai'keəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đại biểu, được uỷ nhiệm
vicarious authority → quyền đại biểu
  chịu thay cho
vicarious punishment → sự trừng phạt chịu thay cho người khác
  làm thay người khác vì người khác
vicarious work → công việc làm thay cho người khác
  (y học) thay thế (phép điều trị)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…