EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicariously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicariously
vicariously
Phát âm
Ý nghĩa
xem vicarious
← Xem thêm từ vicarious
Xem thêm từ vicariousness →
Từ vựng liên quan
car
carious
ic
iou
ou
ri
sl
sly
us
v
vic
vicar
vicarious
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…