ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vicinage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vicinage


vicinage /'visi'və:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ở gần
  tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng
  hàng xóm, láng giềng
  vùng lân cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…