EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vicinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vicinal
vicinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
địa phương
láng giềng, lân cận
← Xem thêm từ vicinage
Xem thêm từ vicinities →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
in
v
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…