ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vicinities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vicinities


vicinity /vi'siniti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lân cận, sự tiếp cận
  vùng lân cận
Hanoi and its vicinity → Hà nội và vùng lân cận
in the vicinity of → ở gần
  quan hệ gần gũi

@vicinity
  lân cận in the v. of... gần ...
  v. of a point lân cận của một điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…