vicinity /vi'siniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lân cận, sự tiếp cận
vùng lân cận
Hanoi and its vicinity → Hà nội và vùng lân cận
in the vicinity of → ở gần
quan hệ gần gũi
@vicinity
lân cận in the v. of... gần ...
v. of a point lân cận của một điểm