ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ victor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng victor


victor /'viktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thắng cuộc, kẻ chiến thắng
  (định ngữ) chiến thắng
victor army → đạo quân chiến thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…