EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vidette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vidette
vidette
Phát âm
Ý nghĩa
xem vedetre
← Xem thêm từ videotexts
Xem thêm từ vidfilm →
Từ vựng liên quan
det
id
ide
tt
v
vide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…