EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
view-finder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
view-finder
view-finder /'vju:,faində/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nhiếp ảnh) kính ngắm
← Xem thêm từ view
Xem thêm từ view-point →
Từ vựng liên quan
er
fin
find
finder
in
v
vie
view
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…