EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vignetter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vignetter
vignetter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màng ngăn, chắn sáng diapham
← Xem thêm từ vignetted
Xem thêm từ vignettes →
Từ vựng liên quan
er
net
nett
tt
v
vignette
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…