ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ villainous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng villainous


villainous /'vilənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  côn đồ, hung ác
villainous deed → hành động côn đồ
  đê hèn, xấu xa
villainous face → bộ mặt đê hèn
  (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu
villainous weather → trời thật là xấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…